Độ khoan dung /- 0,02 mm vật liệu từ tính Động cơ tốc độ cao Nam châm Neodymium siêu mạnh

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xĐộ bền kéo | Chịu được lực ly tâm không dưới 130.000 vòng/phút | lớn có sẵn | Nam châm Neodymium N52 / Nam châm N38SH |
---|---|---|---|
Phương pháp nam châm | Radial Multipolar | Lớp phủ | Niken Zn |
Loại nam châm | nam châm Neodymium | Ứng dụng | Tua bin gió / động cơ tốc độ cao |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 120ºC | Sự khoan dung | +/- 0,02mm |
Nhóm | Nam Châm Neodymium | ||
Làm nổi bật | Động cơ tốc độ cao Nam châm Neodymium,Nam châm Neodymium mạnh,Động cơ tốc độ cao Vật liệu từ tính |
Nam châm Neodymium Tolerance /- 0.02 mm Magnetic Material động cơ tốc độ cao nam châm mạnh
Mô tả sản phẩm:
Một trong những đặc điểm chính của nam châm NdFeB là sức mạnh của nó. Nó được biết đến là một trong những nam châm mạnh nhất có sẵn trên thị trường ngày nay.Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi một lực từ tính mạnh.
Một lợi thế khác của nam châm NdFeB là tính linh hoạt của nó. Nó có thể được phủ bằng các vật liệu khác nhau như niken, epoxy, Zn và Ni-cu-ni để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.Vỏ phủ giúp bảo vệ nam châm khỏi bị ăn mòn và mòn.
Nam châm NdFeB được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng trong tuabin gió để tạo ra điện.Sức từ trường mạnh mẽ của nam châm giúp sản xuất nhiều năng lượng hơn các tua-bin truyền thốngNam châm NdFeB cũng được sử dụng trong động cơ tốc độ cao. Nam châm cung cấp một từ mạnh và có độ bền kéo chống lại lực ly tâm không dưới 130.000 rpm.
Nhìn chung, nam châm NdFeB là một sản phẩm đáng tin cậy và chất lượng cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau.và độ bền làm cho nó một lựa chọn phổ biến trong số các nhà sản xuấtCho dù bạn cần một nam châm tùy chỉnh, nam châm lớn, hoặc hình dạng nam châm, NdFeB Nam châm là một lựa chọn tuyệt vời để xem xét.
Đặc điểm:
- Tên sản phẩm: NdFeB Magnet
- Sức mạnh kéo: Chống lại lực ly tâm không dưới 130.000 rpm
- Thể loại có sẵn: Nam châm Neodymium N52 / Nam châm 38SH
- Độ khoan dung: +/- 0,02 mm
- Loại nam châm: Nam châm vĩnh viễn Neodymium
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 120oC
Các thông số kỹ thuật:
Quá trình: | Chất xăng |
Nhất có sẵn: | Nam châm Neodymium N52 / Nam châm 38SH |
Tăng lực kéo: | Chống lại lực ly tâm không dưới 130.000 rpm |
Loại nam châm | Nam châm đất hiếm Neodymium |
Nhiệt độ hoạt động tối đa: | 120oC |
Phương pháp nam châm: | Radial Multipolar |
Lớp phủ: | Nickel Zn |
Ứng dụng: | Vận động cơ gió / Động cơ tốc độ cao |
Sự khoan dung: | +/- 0,02 mm |
Nguồn gốc: | NdFeB Vật liệu đất hiếm / Vật liệu từ tính |
Ứng dụng:
Nam châm NdFeB phù hợp với nhiều kịch bản khác nhau, bao gồm cả sử dụng công nghiệp, thương mại và cá nhân.nó thường được sử dụng trong động cơNó cũng được sử dụng trong máy chụp cộng hưởng từ (MRI) và các thiết bị y tế khác.nó thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như tai nghe, loa, và ổ đĩa cứng.
Nam châm JN-ND-1 NdFeB có sẵn trong nhiều kích thước và hình dạng, bao gồm nam châm tùy chỉnh, nam châm lớn và nam châm hình.bao gồm nam châm Neodymium N52 và Nam châm N42Các tùy chọn lớp phủ cho nam châm này bao gồm Nickel, Zn và Ni-cu-ni, bảo vệ nam châm khỏi ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của nó.Quá trình nghiền sử dụng trong sản xuất nam châm này đảm bảo độ bền và độ tin cậy của nó.
Sản phẩm này được cung cấp trong các tùy chọn đóng gói khác nhau, bao gồm By Sea Pallet, By Air Carton và By Express Packaging, giúp dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.Thời gian giao hàng cho sản phẩm này là 21 ngày., và các điều khoản thanh toán linh hoạt, bao gồm L / C và T / T. Với khả năng cung cấp 1 000K PCS / tháng,Nam châm JN-ND-1 NdFeB là một lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí cho một loạt các ứng dụng.
Vui lòng tham khảo bảng sau đây cho các thông số kỹ thuật của loạt nam châm neodymium chúng tôi cung cấp:
Tính chất từ tính | ||||||||||
Thể loại | Remanence | Sự ép buộc nội tại | Max Magnetic Energy Product (Sản phẩm năng lượng từ tính tối đa) | Tỷ lệ nhiệt độ | Nhiệt độ làm việc tối đa | Mật độ | ||||
Br | Hcj | (BH) tối đa | α Br | β Hcj | TW | ρ | ||||
T | kg | kA/m | kOe | KJ/m3 | MGOe | %/°C | %/°C | °C | g/cm2 | |
N55 | ≥1.45 | ≥145 | ≥ 955 | ≥12 | 406-437 | 51-55 | - 0.12 | - 0.8 | 80 | ≥ 7.5 |
N54 | ≥1.44 | ≥144 | ≥ 955 | ≥12 | 398-437 | 50-55 | - 0.12 | - 0.8 | 80 | ≥ 7.5 |
N52 | 1.42-1.44 | 14.2-14.4 | ≥ 955 | ≥12 | 390-422 | 49-53 | - 0.12 | - 0.8 | 80 | ≥ 7.5 |
N50 | 1.4-1.42 | 14-14.2 | ≥ 955 | ≥12 | 374-406 | 47-51 | - 0.12 | - 0.8 | 80 | ≥ 7.5 |
N48 | 1.37-1.4 | 13.7-14 | ≥ 955 | ≥12 | 366-390 | 46-49 | - 0.12 | - 0.8 | 80 | ≥ 7.5 |
N45 | 1.32-1.37 | 13.2-13.7 | ≥ 955 | ≥12 | 342-366 | 43-46 | - 0.12 | - 0.8 | 80 | ≥ 7.5 |
54M | ≥1.44 | ≥144 | ≥1114 | ≥14 | 398-422 | 50-53 | - 0.12 | - 0.8 | 100 | ≥ 7.5 |
52M | 1.42-1.44 | 14.2-14.4 | ≥1114 | ≥14 | 390-422 | 49-53 | - 0.12 | - 0.8 | 100 | ≥ 7.5 |
50M | 1.4-1.42 | 14-14.2 | ≥1114 | ≥14 | 374-406 | 47-51 | - 0.12 | - 0.8 | 100 | ≥ 7.5 |
48M | 1.37-1.4 | 13.7-14 | ≥1114 | ≥14 | 366-390 | 46-49 | - 0.12 | - 0.8 | 100 | ≥ 7.5 |
45M | 1.32-1.37 | 13.2-13.7 | ≥1114 | ≥14 | 342-366 | 43-46 | - 0.12 | - 0.8 | 100 | ≥ 7.5 |
42M | 1.28-1.32 | 12.8-13.2 | ≥1114 | ≥14 | 318-342 | 40-43 | - 0.12 | - 0.8 | 100 | ≥ 7.5 |
54H | ≥1.44 | ≥144 | ≥1353 | ≥ 17 | 398-422 | 50-53 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
52H | 1.42-1.44 | 14.2-14.4 | ≥1353 | ≥ 17 | 390-422 | 49-53 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
50H | 1.4-1.42 | 14-14.2 | ≥1353 | ≥ 17 | 374-406 | 47-51 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
48h | 1.37-1.4 | 13.7-14 | ≥1353 | ≥ 17 | 366-390 | 46-49 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
45h | 1.32-1.37 | 13.2-13.7 | ≥1353 | ≥ 17 | 342-366 | 43-46 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
42H | 1.28-1.32 | 12.8-13.2 | ≥1353 | ≥ 17 | 318-342 | 40-43 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
40H | 1.26-1.28 | 12.6-12.8 | ≥1353 | ≥ 17 | 302-326 | 38-41 | - 0.12 | - 0.7 | 120 | ≥ 7.5 |
52SH | 1.42-1.44 | 14.2-14.4 | ≥1592 | ≥ 20 | 390-422 | 49-53 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
50SH | 1.4-1.42 | 14-14.2 | ≥1592 | ≥ 20 | 374-406 | 47-51 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
48SH | 1.37-1.4 | 13.7-14 | ≥1592 | ≥ 20 | 366-390 | 46-49 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
45SH | 1.32-1.37 | 13.2-13.7 | ≥1592 | ≥ 20 | 342-366 | 43-46 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
42SH | 1.28-1.32 | 12.8-13.2 | ≥1592 | ≥ 20 | 318-342 | 40-43 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
40SH | 1.26-1.28 | 12.6-12.8 | ≥1592 | ≥ 20 | 302-326 | 38-41 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
38SH | 1.22-1.26 | 12.2-12.6 | ≥1592 | ≥ 20 | 287-310 | 36-39 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
35SH | 1.17-1.22 | 11.7-12.2 | ≥1592 | ≥ 20 | 263-287 | 33-36 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
33SH | 1.13-1.17 | 11.3-11.7 | ≥1592 | ≥ 20 | 247-271 | 31-34 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
30SH | 1.08-1.13 | 10.8-11.3 | ≥1592 | ≥ 20 | 223-254 | 28-32 | - 0.12 | - 0.6 | 150 | ≥ 7.5 |
48UH | 1.36-1.4 | 13.6-14 | ≥1990 | ≥ 25 | 366-390 | 46-49 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
45UH | 1.32-1.37 | 13.2-13.7 | ≥1990 | ≥ 25 | 342-366 | 43-46 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
42UH | 1.28-1.32 | 12.8-13.2 | ≥1990 | ≥ 25 | 318-342 | 40-43 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
40UH | 1.26-1.28 | 12.6-12.8 | ≥1990 | ≥ 25 | 302-326 | 38-41 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
38UH | 1.22-1.26 | 12.2-12.6 | ≥1990 | ≥ 25 | 287-310 | 36-39 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
35UH | 1.17-1.22 | 11.7-12.2 | ≥1990 | ≥ 25 | 263-287 | 33-36 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
33UH | 1.13-1.17 | 11.3-11.7 | ≥1990 | ≥ 25 | 247-271 | 31-34 | - 0.12 | - 0.6 | 180 | ≥ 7.5 |
30UH | 1.08-1.13 | 10.8-11.3 | ≥1990 | ≥ 25 | 223-255 | 28-32 | - 0.12 | - 0.51 | 180 | ≥ 7.5 |
28UH | 1.02-1.08 | 10.2-10.8 | ≥1990 | ≥ 25 | 207-231 | 26-29 | - 0.12 | - 0.51 | 180 | ≥ 7.5 |
42EH | 1.28-1.32 | 12.8-13.2 | ≥2388 | ≥ 30 | 318-342 | 40-43 | - 0.12 | - 0.5 | 200 | ≥ 7.5 |
40EH | 1.25-1.28 | 12.5-12.8 | ≥2388 | ≥ 30 | 302-326 | 38-41 | - 0.12 | - 0.5 | 200 | ≥ 7.5 |
38EH | 1.22-1.26 | 12.2-12.6 | ≥2388 | ≥ 30 | 287-310 | 36-39 | - 0.12 | - 0.5 | 200 | ≥ 7.5 |
35EH | 1.17-1.22 | 11.7-12.2 | ≥2388 | ≥ 30 | 263-287 | 33-36 | - 0.12 | - 0.5 | 200 | ≥ 7.5 |
33EH | 1.13-1.17 | 11.3-11.7 | ≥2388 | ≥ 30 | 247-271 | 31-34 | - 0.12 | - 0.5 | 200 | ≥ 7.5 |
30EH | 1.08-1.13 | 10.8-11.3 | ≥2388 | ≥ 30 | 223-255 | 28-32 | - 0.12 | - 0.51 | 200 | ≥ 7.5 |
28EH | 1.02-1.08 | 10.2-10.8 | ≥2388 | ≥ 30 | 207-231 | 26-29 | - 0.12 | - 0.51 | 200 | ≥ 7.5 |
40AH | 1.25-1.28 | 12.5-12.8 | ≥2786 | ≥ 35 | 302-326 | 38-41 | - 0.12 | - 0.51 | 220 | ≥ 7.5 |
38AH | 1.22-1.26 | 12.2-12.6 | ≥2786 | ≥ 35 | 287-310 | 36-39 | - 0.12 | - 0.51 | 220 | ≥ 7.5 |
35AH | 1.17-1.22 | 11.7-12.2 | ≥2786 | ≥ 35 | 263-287 | 33-36 | - 0.12 | - 0.51 | 220 | ≥ 7.5 |
33AH | 1.13-1.17 | 11.3-11.7 | ≥2786 | ≥ 35 | 247-271 | 31-34 | - 0.12 | - 0.51 | 220 | ≥ 7.5 |
30AH | 1.08-1.13 | 10.8-11.3 | ≥2786 | ≥ 35 | 223-255 | 28-32 | - 0.12 | - 0.51 | 220 | ≥ 7.5 |
28AH | 1.02-1.08 | 10.2-10.8 | ≥2786 | ≥ 35 | 199-231 | 25-29 | - 0.12 | - 0.51 | 220 | ≥ 7.5 |